1. CHI PHÍ MỘT ĐƠN HÀNG ORDER
Do ảnh hưởng của dịch Covid nên chi phí vận chuyển không cố định. Khách hàng vui lòng liên hệ Kingorder để nhận báo giá chính xác
Danh sách phí |
Giải thích |
Bắt buộc |
Tùy chọn |
---|---|---|---|
1. Giá sản phẩm | Là giá được niêm yết trên website Trung Quốc | Có | |
2. Phí dịch vụ | Phí giao dịch mua hàng khách trả cho: Kingorder | Có | |
3. Phí ship Trung Quốc | Phí chuyển hàng từ nhà cung cấp tới kho của Kingorder tại Trung Quốc | Có | |
4. Phí vận chuyển | Phí vận chuyển từ kho Trung Quốc về kho của Kingorder tại Việt Nam (Đơn vị Kg) | Có |
|
5. Phí kiểm đếm | Dịch vụ đảm bảo sản phẩm của khách không bị nhà cung cấp giao sai hoặc thiếu | Không | |
6. Phí đóng gỗ | Hình thức đảm bảo an toàn, hạn chế rủi ro đối với hàng dễ vỡ, dễ biến dạng | Không |
|
7. Phí ship tận nhà | Là phí vận chuyển hàng từ kho của Kingorder tại Việt Nam tới nhà của quý khách | Không |
2. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ MUA HÀNG
GIÁ TRỊ ĐƠN HÀNG | % PHÍ DỊCH VỤ |
---|---|
Trên 100 Triệu | 2% |
50 Triệu - Dưới 100 Triệu | 2% |
1 Triệu - Dưới 50 Triệu | 2% |
Dưới 1 triệu |
2% |
3. PHÍ SHIP NỘI ĐỊA TRUNG QUỐC
Là Phí vận chuyển chuyển hàng từ Nhà cung cấp Trung Quốc đến kho của Kingorder.com.vn tại Trung Quốc.
Phí vận chuyển này theo phí của nhà cung cấp Trung Quốc trên website. Chúng tôi sẽ cập nhật phí vận chuyển nội địa vào đơn hàng khi đặt mua với nhà cung cấp Trung Quốc. 80% các đơn hàng trên Taobao và Tmall là miễn phí vận chuyển.
Thời gian vận chuyển: 3-5 ngày nếu shop chuyển phát nhanh và 7-10 ngày nếu shop chuyển phát chậm (thời gian tính từ khi shop phát hàng)
4. PHÍ VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ (KHO TQ VỀ KHO VN)(Do dịch Covid-19 nên phí vận chuyển có thể thay đổi tuỳ theo tình hình biên giới, phí sẽ được tính tại thời điểm hàng về tới kho Hà Nội)
TRỌNG LƯỢNG | Hồ Chí Minh | Hà Nội |
---|---|---|
<20kg(+4000đ nếu chỉ ký gửi) | 38,000đ | 30.000đ |
20 → 100kg(+4000đ nếu chỉ ký gửi) | 38,000đ | 30.000đ |
100 → 500kg(+4000đ nếu chỉ ký gửi) | 38,000đ | 30.000đ |
> 500kg | Liên hệ | Liên hệ |
Thời gian vận chuyển | 4 - 7 ngày | 1 - 2 ngày |
5. PHÍ SHIP NỘI THÀNH HÀ NỘI, HỒ CHÍ MINH
BẢNG GIÁ SHIP NỘI THÀNH |
|||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KHU VỰC GIAO HÀNG | PHÍ GIAO HÀNG NỘI THÀNH | ||||||||
<5KG | 5KG-19,9KG | 20KG-49,9KG | 50KG-79,9KG | 80KG-119,9KG | 120KG-239,9KG | 240KG-259,9KG | 360KG-499,9KG | 500KG-1TẤN | |
Mặc định thanh toán | Đơn vị tính: VNĐ/KG | Mặc định thanh toán | |||||||
Bán kính dưới 5km | 20,000 | 2,000 | 1,500 | 1,400 | 1,450 | 1,400 | 1,350 | 1,300 | 550,000/lần giao |
Bán kính<5-10km | 30,000 | 2,500 | 1,700 | 1,600 | 1,550 | 1,500 | 1,450 | 1,400 | 750,000/lần giao |
Bán kính<10-15km | 40,000 | 2,800 | 2,100 | 2,000 | 1,950 | 1,900 | 1,850 | 1,800 | 950,000/lần giao |
Phí ship gửi hàng ra bến xe, ga tàu(vé vào bến và chi phí bốc sếp…) | 20,000 | 40,000 | 60,000 | 80,000 | |||||
* Đối với các địa chỉ cách kho đích trên 15km trên hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ phương án vân chuyển. * Đối với khách hàng ở tỉnh có thể liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn các phương án vận chuyển gửi xe, chuyển phát (giá gửi xe, chuyển phát mặc định thu sau theo bảng giá của nhà vận chuyển). Phí ship hàng đến bến xe được mặc định rút từ ví điện tử của quý khách. * Trong trường hợp hàng hóa nặng trên 1 tấn hoặc hàng hóa nặng trên 200kg hãy liên hệ với chúng tôi để có phương án vận chuyển thích hợp nhất. Tất cả các trường hợp này giá ship đều là thỏa thuận. |
Lưu ý:
- Quy tắc phân biệt hàng nặng và hàng cồng kềnh
- - Phí vận chuyển được tính theo hai cách là trọng lượng theo hàng nặng, và thể tích cho hàng cồng kềnh.
- Hàng nặng và cồng kềnh được phân biệt theo cách sau:
+ Hàng nặng có trọng lượng thực tế lớn hơn cân nặng quy đổi
+ Hàng cồng kềnh có trọng lượng thực tế nhỏ hơn hoặc bằng cân nặng quy đổi
- Công thức quy đổi hàng cồng kềnh (theo khối) Cân nặng = dài * rộng * cao (đơn vị cm) / 6000
6. PHÍ KIỂM ĐẾM SẢN PHẨM
SỐ LƯỢNG | MỨC GIÁ (VNĐ)/ 1 sản phẩm |
---|---|
1-2 sản phẩm | 5,000đ |
3-10 sản phẩm | 3,500đ |
11-100 sản phẩm | 2,000đ |
101-500 sản phẩm | 1,500đ |
501-10000 sản phẩm | 1,000đ |
7. PHÍ ĐÓNG GỖ
Trọng lượng | Kg đầu tiên | Kg tiếp theo |
---|---|---|
Phí đóng kiện | 70,000đ | 3,500đ |
Khối lượng | Phí đóng kiện |
---|---|
<= 0.01m3 | 70,000đ |
Từ 0.01m3 đến <= 0.1m3 | 70,000đ/0.01m3 đầu tiên + 15,000đ/0.01m3 tiếp theo |
Từ 0.1m3 đến 1m3 | 205,000đ/0.1m3 đầu tiên + 50,000đ/0.1m3 tiếp theo |
> 1m3 | 655,000đ/1m3 |